Có 2 kết quả:
倒仓 dǎo cāng ㄉㄠˇ ㄘㄤ • 倒倉 dǎo cāng ㄉㄠˇ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer grain from a store (e.g. to sun it)
(2) voice breaking (of male opera singer in puberty)
(2) voice breaking (of male opera singer in puberty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transfer grain from a store (e.g. to sun it)
(2) voice breaking (of male opera singer in puberty)
(2) voice breaking (of male opera singer in puberty)
Bình luận 0